KAWAI ES 110
______
Kawai ES110 là một model piano điện tiêu biểu, lý tưởng cho những người mới bắt đầu và những ai tìm kiếm sự linh hoạt trong việc học và chơi đàn. Với thiết kế nhỏ gọn, hiện đại cùng chất lượng âm thanh vượt trội, ES110 không chỉ tiết kiệm không gian mà còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cả người mới học và người chơi bán chuyên.
ES110 được trang bị bàn phím 88 phím với công nghệ Responsive Hammer Compact (RHC), mang lại cảm giác chạm phím tự nhiên và chân thực như một cây đàn piano cơ. Âm thanh của ES110 được lấy mẫu từ những cây đại dương cầm nổi tiếng, mang đến âm thanh phong phú, sâu lắng và kết nối Bluetooth® tích hợp để mang đến cảm ứng và giai điệu piano thân thiện người chơi.
Điểm nổi bật:
- Thiết kế gọn nhẹ và di động: Dễ dàng di chuyển, phù hợp với các không gian nhỏ hoặc cho người chơi cần di chuyển nhiều.
- Bàn phím Responsive Hammer Compact (RHC): Mang lại cảm giác chơi chân thực như đàn piano cơ, hỗ trợ người chơi nâng cao kỹ năng.
- Âm thanh sống động: Được lấy mẫu từ những cây đàn grand piano hàng đầu của Kawai, mang lại trải nghiệm âm nhạc sâu sắc.
- Tính năng đa dạng: Tích hợp metronome, chế độ Dual, Split, và chức năng ghi âm, phù hợp cho cả việc học tập và biểu diễn.
- Công nghệ kết nối bluetooth: giúp người chơi dễ dàng kết nối không dây với các thiết bị di động hoặc máy tính bảng
Thông số kỹ thuật
Hệ bàn phím | ・ Responsive Hammer Compact action – 88 phím – Tích hợp búa nặng |
|
---|---|---|
Pedal | ・ Bộ Pedal F-10H . Hoặc Pedal Damper |
|
Âm thanh Piano | ・Công nghệ lấy mẫu (HI) – Lấy mẫu trên 88 phím – Lấy mẫu trên cây Kawai EX – 192 note maximum polyphony |
|
Độ cộng hưởng | – Cộng hưởng âm vang | |
Điều chỉnh tiếng Piano | ・Virtual Technician (7 parameters) – Touch Curve – Voicing – Damper Resonance – Damper Noise – Fall-back Noise – Temperament – Temperament Key |
|
Số tiếng đàn | 19 tiếng | |
Reverb | 3 types | |
Brilliance | ✔ | |
Các hiệu ứng khác | Preset | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Công suất đầu ra | 14 W (7 W × 2) | |
Giá nhạc | có thể tháo rời | |
Kích thước và Trọng Lượng | Rộng | 131 cm (51 2/3″) |
Sâu | 28.5 cm (11 1/4″) [music rest detached] 35 cm (13 3/4″) [music rest attached] | |
Cao | 15 cm (6″) [music rest detached] 34 cm (13 1/2″) [music rest attached] | |
Trọng lượng | 12 kg (26 1/2 lbs.) [music rest detached] 12.5 kg (27 1/2 lbs.) [music rest attached] | |
Màu sắc | Stylish Black (ES110B) Elegant White (ES110W) |
|
Các chức năng cơ bản | Dual Split Transpose Tuning Registration (4 memories) Startup Setting Speakers On/Off |
|
Các bài nhạc tích hợp | Sound Demo | 12 songs |
Lesson Songs | Burgmüller 25 (25 Etudes Faciles, Opus 100) Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1A Alfred’s Basic Piano Library Lesson Book Level 1B |
|
Chức năng thu âm | Total Memory | approximately 15,000 notes |
Số bài nhạc | 3 songs | |
Parts | 1 part | |
Máy đếm nhịp | Các loại nhịp | 1/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 3/8, 6/8 |
mẫu điệu trống | 100 patterns | |
Bluetooth * | Bluetooth (Ver. 4.1; GATT compatible) Bluetooth Low Energy MIDI Specification compliant |
|
Các ứng dụng tương thích | Virtual Technician app (iPad) Sound Museum app (iPhone/iPad) PiaBookPlayer (iOS/Android) |
|
Các cổng kết nối | Headphone | 2 x 1/4″ Stereo jacks |
MIDI | MIDI IN, MIDI OUT, Bluetooth MIDI * | |
Line Out | 1/4″ L/MONO, R [unbalanced] | |
Others | Damper (for F-10H) | |
Điện năng tiêu thụ | 9 W | |
Power | Power cable AC adaptor (PS-129) |
Reviews
There are no reviews yet.